5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
BÍCH LOAN Hỏi - đáp về luật hợp tác xã năm 2012
/ Bích Loan
.- H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2014
.- 104tr. ; 21cm. .- (Tủ sách xã, phường, thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng Chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Tóm tắt: Gồm 105 câu hỏi - đáp liên quan đến Luật Hợp tác xã Việt Nam năm 2012 và các văn bản hướng dẫn thi hành dưới dạng những câu hỏi - đáp gồm: những vấn đề chung; thành viên của hợp tác xã; liên hiệp hợp tác xã; thành lập và đăng ký; tổ chức quản lý và hoạt động; tài sản; tài chính; vấn đề về chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, giải thể, phá sản, tổ chức đại diện, quản lý nhà nước, chính sách của nhà nước... đối với hợp tác xã, Liên hiệp Hợp tác xã / 30000đ
1. Sách hỏi đáp. 2. Luật hợp tác xã. 3. {Việt Nam}
346.5970668 L452B 2014
|
ĐKCB:
VV.007896
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
LÊ VĂN GIẢNG Cẩm nang về kỹ năng giám sát của Đảng
/ Lê Văn Giảng, Cao Văn Thống
.- Xuất bản lần thứ 2 có bổ sung, sửa chữa .- H. : Chính trị Quốc gia , 2011
.- 241tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã, phường, thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn Thư mục: tr. 237-239 Tóm tắt: Trình bày những vấn đề chung về công tác giám sát của Đảng, đối tượng, nội dung, trình tự, thẩm quyền, trách nhiệm giám sát của Đảng và một số văn bản về công tác kiểm tra, giám sát của Đảng
1. Giám sát. 2. Công tác Đảng.
I. Cao Văn Thống.
324.2597071 GI-135LV 2011
|
ĐKCB:
VV.003647
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Hỏi - đáp về dinh dưỡng
/ B.s.: Hà Huy Khôi, Đào Thị Ngọc Diễn, Lê Thị Hợp...
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2011
.- 202tr. : minh hoạ ; 21cm .- (Tủ sách Xã, phường, thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn Phụ lục: tr. 156-191 Tóm tắt: Gồm 150 câu hỏi - đáp về các vấn đề dinh dưỡng cho bà mẹ và trẻ em. Cách phòng chống các bệnh có liên quan đến dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm
1. Dinh dưỡng. 2. [Sách hỏi đáp]
I. Cao Thị Hậu. II. Lê Thị Hợp. III. Đào Thị Ngọc Diễn. IV. Hà Huy Khôi.
613.2 H538.-Đ 2011
|
ĐKCB:
VV.003643
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|